Mitsubishi Cleansui A101E/EU101
- Kho hàng: Có sẵn
Xuất xứ:Nhật Bản
Cam kết:Hàng mới 100%
Bảo hành:12 tháng
Kích thước: 105mm x 217mm
Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội, Sài Gòn, Quảng Bình.
Hỗ trợ 50% phí vận chuyển các tỉnh thành trên toàn quốc.
Bao chi phí lắp đặt máy.
Cam kết trọn đời hỗ trợ KH trong hệ thống.
- MUA NGAYGiao hàng tận nơi hoặc tại cửa hàng
- ĐĂNG KÝ TRẢ GÓP0% qua thẻ Visa, Master, JCB
AnhSalem cam kết:
- Chỉ bán hàng mới chính hãng, full Vat
- Đổi mới 30 ngày miễn phí
- Bảo trì, bảo dưỡng trọn đời
- Nói không với hàng giả, hàng nhái
- Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả, hành nhái
- Freeship toàn quốc
- Bảo hành tại nhà toàn quốc
- BẢNG TÍNH TRẢ GÓP
- Giá trả góp:
- Vay tài chính:
- Trả trước:
- Thời gian vay:
- Số tiền trả trước:
- Thanh toán hàng tháng:
- Đăng ký
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Máy lọc nước Mitsubishi Cleansui A101E/EU101 là dòng máy lọc nước Nhật nội địa không sử dụng điện. Máy sử dụng hệ thống màng lọc sợi rỗng giúp loại bỏ hoàn toàn các tạp chất cũng như các vi khuẩn có hại tồn tại trong nước như Coliform, Ecoli, …
Tính năng nổi bật của máy lọc nước Mitsubishi Cleansui A101E/EU101
Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi
Mitsubishi Cleansui A101E/EU101 được thiết kế khá nhỏ gọn và đặc biệt không sử dụng điện giúp bạn tiết kiệm tối đa chi phí cho việc lọc nước.
Công nghệ màng lọc sợi rỗng
Máy lọc nước Mitsubishi Cleansui A101E/EU101 có khả năng loại bỏ 13 loại tạp chất gây hại trong nước (clo, gỉ sét, chì, thuốc trừ sâu…). Thiết bị lọc nước với công nghệ màng lọc sợi rỗng có khả năng xử lý và loại bỏ được các tạp chất và vi khuẩn có kích thước lớn hơn 0.1microme (như Coliform, Ecoli…thường có kích thước từ 0,3 micromet trở lên).
Thông số kỹ thuật của máy lọc nước Mitsubishi Cleansui A101E/EU101:
MODEL | A101E/EU101 | TẠP CHẤT LOẠI BỎ (TIÊU CHUẨN JIS S 3201) | |
---|---|---|---|
Mã bộ lọc | UZC2000E | Clo dư | 40,000L (loại bỏ 80%) |
Công suất lọc | 8,000 Lít | Độ đục | 20,000L (tốc độ dòng chảy 50%) |
Lưu lượng nước qua bộ lọc | 3 Lít/ phút | Chất Trihalometthanes | 8,000L (loại bỏ 80%) |
Áp suất làm việc tối thiểu | 0.07 MPa | Chất Chloroform | 8,000L (loại bỏ 80%) |
Công nghệ lọc | Mitsubishi Chemical Cleansui | Chất Bromodichloromethane | 10,000L (loại bỏ 80%) |
Lớp vải lưới không dệt | Chất Dibromochloromethane | 10,000L (loại bỏ 80%) | |
Lớp sợi trao đổi ion | Chất Bromoform | 10,000L (loại bỏ 80%) | |
Lớp than hoạt tính | Chì hòa tan | 10,000L (loại bỏ 80%) | |
Lớp màng lọc sợi rỗng | CAT (nhóm hóa chất nông nghiệp) | 20,000L (loại bỏ 80%) | |
Thời hạn sử dụng bộ lọc | 12 tháng (20 Lít/ 1 ngày) | 2-MIB (nấm mốc) | 20,000L (loại bỏ 80%) |
(tiêu chuẩn Nhật JIS S 3201) | Nhóm Tetrachloroethylene | 20,000L (loại bỏ 80%) | |
Kích thước (đường kính x cao) | 105mm x 217mm | Nhóm Trichlororoethylene | 20,000L (loại bỏ 80%) |
Trọng lượng (khi đầy nước) | 0.8 kg (1.4 kg) | Nhóm 1,1,1-trichloroethane | 0,000L (loại bỏ 80%) |
Vật liệu (bộ lọc, bộ vòi, ống nối) | Nhựa ABS, Đồng, Polyethylene | GIỮ NGUYÊN KHOÁNG CHẤT TRONG NƯỚC | |
Phụ kiện | Bộ phụ kiện kết nối | Nguồn nước áp dụng : NƯỚC MÁY | |
Xuất xứ | Nhật Bản | Thành phần không thể loại bỏ |